ĐỔI THẺ CÀO THÀNH TIỀN MẶT
LƯU Ý:
► Sản lượng đổi thẻ ổn định vui lòng liên hệ CSKH để được chiết khấu tốt
► Sai mệnh giá -50% của mệnh giá nhỏ hơn (Quý khách cần xem kỹ mệnh giá)
►Thẻ cần ghi đúng serial. Cố tình ghi sai serial sẽ không được hỗ trợ giải quyết khiếu nại!
► Chỉ Kết nối Api với các Shop game, shop dịch vụ tuân thủ quy định pháp luật, phát hiện khóa tài khoản v.v
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành Viên | 13.6 % | 14.5 % | 14.6 % | 14.5 % | 14.5 % | 14.5 % | 14.8 % | 13.9 % | 14.3 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành Viên | 9.6 % | 9.6 % | 9.6 % | 9.6 % | 9.6 % | 9.6 % | 9.6 % | 12.8 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành Viên | 17.1 % | 17.1 % | 17.1 % | 16.6 % | 15.6 % | 13.1 % | 13.1 % | 13.1 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành Viên | 25.1 % | 25.1 % | 25.1 % | 25.1 % | 25.1 % | 25.1 % | 25.1 % | 25.1 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành Viên | 14.1 % | 14.1 % | 10.5 % | 14.1 % | 14.1 % | 14.1 % | 10.5 % | 14.1 % | 14.1 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành Viên | 13.6 % | 13.6 % | 13.6 % | 13.6 % | 13.6 % | 13.6 % | 13.6 % | 13.6 % | 13.6 % | 14.1 % | 14.1 % | 14.1 % |
Nhóm | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|
Thành Viên | 10.6 % | 10.6 % | 10.6 % | 10.6 % | 10.6 % |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành Viên | 12.3 % | 12.3 % | 12.3 % | 12.3 % | 12.3 % | 12.3 % | 12.3 % | 12.3 % |
NẠP TOPUP & HÓA ĐƠN